Có 2 kết quả:
大型空爆炸弹 dà xíng kōng bào zhà dàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ • 大型空爆炸彈 dà xíng kōng bào zhà dàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
Massive Ordinance Air Blast (MOAB), a powerful American bomb
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Massive Ordinance Air Blast (MOAB), a powerful American bomb
Bình luận 0